Đọc nhanh: 蔡锷 (tát ngạc). Ý nghĩa là: Cai E (1882-1916), người thành lập Quân đội bảo vệ quốc gia năm 1915.
蔡锷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cai E (1882-1916), người thành lập Quân đội bảo vệ quốc gia năm 1915
Cai E (1882-1916), originator of the National protection army of 1915
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡锷
- 蓍 蔡 ( 占卜 )
- bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 我姓 蔡
- Tôi họ Thái.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 蔡是 一种 大龟
- Thái là giống con rùa lớn.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
蔡›
锷›