Đọc nhanh: 葛洲坝 (cát châu bá). Ý nghĩa là: tên của một địa điểm, đập Gezhouba trên sông Trường Giang, ở Tứ Xuyên.
葛洲坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên của một địa điểm, đập Gezhouba trên sông Trường Giang, ở Tứ Xuyên
name of a place, Gezhouba Dam on the Changjiang River, in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛洲坝
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 五洲四海
- năm châu bốn biển.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
洲›
葛›