Đọc nhanh: 葛缕子 (cát lũ tử). Ý nghĩa là: Thì là Ba Tư (Carum carvi), Cây caraway.
葛缕子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thì là Ba Tư (Carum carvi)
Persian cumin (Carum carvi)
✪ 2. Cây caraway
caraway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛缕子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
缕›
葛›