Đọc nhanh: 著书 (trước thư). Ý nghĩa là: viết một cuốn sách.
著书 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết một cuốn sách
to write a book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 著书
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 他 著作 了 很多 书籍
- Anh ấy đã viết nhiều sách.
- 这本 是 著名 的 纬书
- Cuốn này là sách vĩ nổi tiếng.
- 这 本书 是 一部 皇皇 巨著
- Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.
- 他 编著 了 一本 有趣 的 书
- Anh ấy đã biên soạn ra một cuốn sách thú vị.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
- 他 是 著名 的 书法家
- Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
著›