仰屋著书 yǎng wū zhù shū
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng ốc trước thư】

Đọc nhanh: 仰屋著书 (ngưỡng ốc trước thư). Ý nghĩa là: (văn học) nhìn chằm chằm lên trần nhà trong khi viết sách (thành ngữ); đặt toàn bộ cơ thể và tâm hồn của một người vào một cuốn sách.

Ý Nghĩa của "仰屋著书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰屋著书 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) nhìn chằm chằm lên trần nhà trong khi viết sách (thành ngữ); đặt toàn bộ cơ thể và tâm hồn của một người vào một cuốn sách

lit. to stare at the ceiling while writing a book (idiom); to put one's whole body and soul into a book

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰屋著书

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 著书 zhùshū 无数 wúshù

    - Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 一部 yībù 皇皇 huánghuáng 巨著 jùzhù

    - Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.

  • volume volume

    - 《 屋顶 wūdǐng shàng de 提琴手 tíqínshǒu 》 ( 著名 zhùmíng 电影 diànyǐng zhōng de qiáo 瑟夫 sèfū 斯大林 sīdàlín

    - Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 编著 biānzhù le 一本 yīběn 有趣 yǒuqù de shū

    - Anh ấy đã biên soạn ra một cuốn sách thú vị.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò zài 书店 shūdiàn 销售 xiāoshòu

    - Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.

  • volume volume

    - zhè jiān 屋子 wūzi 最宜 zuìyí 读书 dúshū 写字 xiězì

    - Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.

  • volume volume

    - shì 著名 zhùmíng de 书法家 shūfǎjiā

    - Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 著作 zhùzuò 一本 yīběn 新书 xīnshū

    - Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa