Đọc nhanh: 仰屋著书 (ngưỡng ốc trước thư). Ý nghĩa là: (văn học) nhìn chằm chằm lên trần nhà trong khi viết sách (thành ngữ); đặt toàn bộ cơ thể và tâm hồn của một người vào một cuốn sách.
仰屋著书 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) nhìn chằm chằm lên trần nhà trong khi viết sách (thành ngữ); đặt toàn bộ cơ thể và tâm hồn của một người vào một cuốn sách
lit. to stare at the ceiling while writing a book (idiom); to put one's whole body and soul into a book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰屋著书
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 这 本书 是 一部 皇皇 巨著
- Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 编著 了 一本 有趣 的 书
- Anh ấy đã biên soạn ra một cuốn sách thú vị.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
- 这 间 屋子 最宜 读书 写字
- Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.
- 他 是 著名 的 书法家
- Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
仰›
屋›
著›