Đọc nhanh: 葛洪 (cát hồng). Ý nghĩa là: Ge Hong (283-363), Đạo sĩ và nhà giả kim triều đại Jin, tác giả của 抱樸子 | 抱朴子.
葛洪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ge Hong (283-363), Đạo sĩ và nhà giả kim triều đại Jin, tác giả của 抱樸子 | 抱朴子
Ge Hong (283-363), Jin dynasty Daoist and alchemist, author of 抱樸子|抱朴子 [Bào pǔ zǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛洪
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 历史 的 洪流
- dòng chảy của lịch sử.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
葛›