Đọc nhanh: 落脚处 (lạc cước xứ). Ý nghĩa là: chỗ trú chân.
落脚处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ trú chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落脚处
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 她 无处 可以 落脚
- Cô ấy không có nơi nào có thể dừng chân.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 此处 是 他 的 落地
- Đây là nơi dừng chân của anh ấy.
- 那儿 是 工人 的 落处
- Kia là nơi cư trú của công nhân.
- 文件 散落 得到 处 都 是
- Giấy tờ rơi vãi khắp nơi.
- 我们 需要 找到 一个 落脚 的 地方
- Chúng tôi cần tìm một nơi để dừng chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
脚›
落›