Đọc nhanh: 常绿树 (thường lục thụ). Ý nghĩa là: cây thường xanh.
常绿树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thường xanh
evergreen tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常绿树
- 松树 、 雪松 、 云杉 都 是 常绿 的 树
- Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 桑树 叶子 又 大 又 绿
- Lá của cây dâu tằm vừa to vừa xanh.
- 树叶 的 绿 颜色 正浓
- Màu xanh của lá cây rất sẫm.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 果树 常有 锈病
- Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
树›
绿›