Đọc nhanh: 葫芦岛 (hồ lô đảo). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huludao ở tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Huludao ở tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc
Huludao prefecture-level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葫芦岛
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
芦›
葫›