Đọc nhanh: 萨达姆 (tát đạt mỗ). Ý nghĩa là: Saddam.
萨达姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saddam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨达姆
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
萨›
达›