Đọc nhanh: 萨迪克 (tát địch khắc). Ý nghĩa là: Sadiq hoặc Sadik (tên).
萨迪克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sadiq hoặc Sadik (tên)
Sadiq or Sadik (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨迪克
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
萨›
迪›