Đọc nhanh: 萨赫蛋糕 (tát hách đản cao). Ý nghĩa là: Sachertorte, bánh sô cô la Viennese.
萨赫蛋糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sachertorte, bánh sô cô la Viennese
Sachertorte, Viennese chocolate cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨赫蛋糕
- 你 可以 吃 这个 蛋糕
- Bạn có thể ăn cái bánh này.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 她切 蛋糕 小心翼翼
- Cô ấy cắt bánh ngọt rất cẩn thận.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 吃个 两 三块 蛋糕 就 饱 了
- Ăn hai ba miếng bánh là no rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糕›
萨›
蛋›
赫›