Đọc nhanh: 萨米人 (tát mễ nhân). Ý nghĩa là: người Sami, người bản địa ở bắc Scandinavia.
萨米人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Sami, người bản địa ở bắc Scandinavia
the Sami people, indigenous people in northern Scandinavia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨米人
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 有人 定 比萨饼 了 吗 ?
- Ai đó gọi một chiếc bánh pizza?
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 萨满 法师 的 魅力 何人 能 挡
- Ai có thể chống lại một pháp sư?
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
米›
萨›