Đọc nhanh: 萨科齐 (tát khoa tề). Ý nghĩa là: Nicolas Sarkozy (1955-), chính trị gia UMP người Pháp, Chủ tịch 2007-2012.
萨科齐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nicolas Sarkozy (1955-), chính trị gia UMP người Pháp, Chủ tịch 2007-2012
Nicolas Sarkozy (1955-), French UMP politician, President 2007-2012
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨科齐
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
萨›
齐›