Đọc nhanh: 萨瓦河 (tát ngoã hà). Ý nghĩa là: Sông Sava, chảy qua Đông Nam Âu.
萨瓦河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Sava, chảy qua Đông Nam Âu
Sava River, flowing through Southeast Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨瓦河
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
瓦›
萨›