Đọc nhanh: 萨拉热窝 (tát lạp nhiệt oa). Ý nghĩa là: Xa-ra-giê-vô (thủ đô Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na).
✪ 1. Xa-ra-giê-vô (thủ đô Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na)
窝南斯拉夫中部一城市,位于贝尔格莱德西南部1914年6月28日的刺杀奥地利大公佛朗西科·费迪南大公及其妻子事件引发了第一次世界大战
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨拉热窝
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
热›
窝›
萨›