Đọc nhanh: 萨那 (tát na). Ý nghĩa là: Xa-na; Sana (thủ đô Y-ê-men, cũng viết là San'a, Sana a).
萨那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xa-na; Sana (thủ đô Y-ê-men, cũng viết là San'a, Sana a)
也门首都,位于该国西部,古代即有人居住,1962年成为北也门首都,1990年成为南北也门统一后的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨那
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萨›
那›