萨拉丁 sà lādīng
volume volume

Từ hán việt: 【tát lạp đinh】

Đọc nhanh: 萨拉丁 (tát lạp đinh). Ý nghĩa là: Saladin (khoảng 1138-1193).

Ý Nghĩa của "萨拉丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萨拉丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Saladin (khoảng 1138-1193)

Saladin (c. 1138-1193)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨拉丁

  • volume volume

    - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • volume volume

    - 伦巴 lúnbā 舞是 wǔshì 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 舞蹈 wǔdǎo

    - Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.

  • volume volume

    - dǒng 拉丁语 lādīngyǔ

    - Bạn biết tiếng Latinh của mình.

  • volume volume

    - 拉丁文 lādīngwén 功底 gōngdǐ 不错 bùcuò a

    - Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 谢谢 xièxie sòng 萨拉 sàlā · 佩林 pèilín de 自传 zìzhuàn

    - Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.

  • volume volume

    - 萨拉 sàlā 残忍 cánrěn de 杀害 shāhài le 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao