Đọc nhanh: 萨拉丁 (tát lạp đinh). Ý nghĩa là: Saladin (khoảng 1138-1193).
萨拉丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saladin (khoảng 1138-1193)
Saladin (c. 1138-1193)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨拉丁
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
拉›
萨›