Đọc nhanh: 萨满教 (tát mãn giáo). Ý nghĩa là: đạo Tát Mãn (tôn giáo nguyên thuỷ).
萨满教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo Tát Mãn (tôn giáo nguyên thuỷ)
一种原始宗教,流行于亚洲、欧洲的极北部等地区萨满是跳神作法的男巫 (萨满,满)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨满教
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 萨满 法师 的 魅力 何人 能 挡
- Ai có thể chống lại một pháp sư?
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 教室 里 挤满 了 学生
- Lớp học chật kín học sinh.
- 教室 里 充满 了 轻松 的 空气
- Lớp học tràn ngập không khí thoải mái
- 整个 教室 充满 了 欢呼声
- Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.
- 我 负责 的 , 管教 你 满意
- Tôi phụ trách mà, đảm bảo cậu hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
满›
萨›