Đọc nhanh: 萨德尔 (tát đức nhĩ). Ý nghĩa là: Moqtada Sadr (khoảng năm 1973-), giáo sĩ người Shia người Iraq và lãnh đạo dân quân, Sadr (tên).
萨德尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Moqtada Sadr (khoảng năm 1973-), giáo sĩ người Shia người Iraq và lãnh đạo dân quân
Moqtada Sadr (c. 1973-), Iraqi Shia clergyman and militia leader
✪ 2. Sadr (tên)
Sadr (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨德尔
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
萨›