Đọc nhanh: 萨尔图区 (tát nhĩ đồ khu). Ý nghĩa là: Quận Sa'ertu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Sa'ertu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Sa'ertu district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔图区
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 这片 地区 偶尔 有 地震
- Khu vực này thi thoảng xảy ra động đất.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
图›
尔›
萨›