Đọc nhanh: 萨噶达娃节 (tát cát đạt oa tiết). Ý nghĩa là: ngày lễ Phật Đản (ngày 15-4 âm lịch).
萨噶达娃节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày lễ Phật Đản (ngày 15-4 âm lịch)
藏族地区纪念释迦牟尼诞生的节日,在藏历四月十五日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨噶达娃节
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噶›
娃›
节›
萨›
达›