Đọc nhanh: 营造尺 (doanh tạo xích). Ý nghĩa là: thước doanh tạo (thước do sở công bộ thời Thanh tạo nên, bằng 0,32m. Là đơn vị độ dài chuẩn thời bấy giờ.).
营造尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước doanh tạo (thước do sở công bộ thời Thanh tạo nên, bằng 0,32m. Là đơn vị độ dài chuẩn thời bấy giờ.)
清代工部营造所用的尺,合0.32米为当时的标准长度单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营造尺
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 他们 营造 了 一座 高楼
- Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
营›
造›