Đọc nhanh: 两角规 (lưỡng giác quy). Ý nghĩa là: com-pa (dụng cụ vẽ hình tròn).
两角规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. com-pa (dụng cụ vẽ hình tròn)
绘图仪器, 有两个可以开合的脚, 上端固定在一个轴上, 有分线规和圆规两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两角规
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
规›
角›