Đọc nhanh: 营利性露营园 (doanh lợi tính lộ doanh viên). Ý nghĩa là: Bãi cắm trại thu tiền.
营利性露营园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi cắm trại thu tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营利性露营园
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 他 营造 了 美丽 的 花园
- Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 军队 需要 在 夜间 露营
- Quân đội cần đóng quân vào ban đêm.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
园›
性›
营›
露›