Đọc nhanh: 非营利组织 (phi doanh lợi tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức phi lợi nhuận.
非营利组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức phi lợi nhuận
nonprofit organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非营利组织
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 非盈利 组织 帮助 人
- Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 非凡 的 组织 才能
- tài năng tổ chức phi thường.
- NGO 简称 为 非政府 组织
- “NGO” gọi tắt là “Tổ chức phi chính phủ”.
- 这是 非政府 组织 活动
- Đây là hoạt động của tổ chức phi chính phủ.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
组›
织›
营›
非›