Đọc nhanh: 公共露营园 (công cộng lộ doanh viên). Ý nghĩa là: Bãi cắm trại công cộng.
公共露营园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi cắm trại công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共露营园
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 在 公园 露宿
- Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 我们 周末 坐 公共汽车 去 公园
- Chúng tôi đi xe buýt đến công viên vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
园›
营›
露›