Đọc nhanh: 非营利 (phi doanh lợi). Ý nghĩa là: phi lợi nhuận, không vì lợi nhuận.
非营利 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phi lợi nhuận
non-profit
✪ 2. không vì lợi nhuận
not for profit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非营利
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 这个 劈 非常 锋利
- Lưỡi rìu này rất sắc bén.
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
- 公司 的 福利 非常 好
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
营›
非›