非营利 fēi yínglì
volume volume

Từ hán việt: 【phi doanh lợi】

Đọc nhanh: 非营利 (phi doanh lợi). Ý nghĩa là: phi lợi nhuận, không vì lợi nhuận.

Ý Nghĩa của "非营利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非营利 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phi lợi nhuận

non-profit

✪ 2. không vì lợi nhuận

not for profit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非营利

  • volume volume

    - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Lưỡi rìu này rất sắc bén.

  • volume volume

    - 台北 táiběi de 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng de 磋商 cuōshāng 非常 fēicháng 顺利 shùnlì

    - Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Động tác của anh ấy rất mượt mà.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 福利 fúlì 非常 fēicháng hǎo

    - Phúc lợi của công ty rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 非营利 fēiyínglì 组织 zǔzhī

    - Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao