Đọc nhanh: 营业热照 (doanh nghiệp nhiệt chiếu). Ý nghĩa là: giấy phép kinh doanh.
营业热照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业热照
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
热›
照›
营›