Đọc nhanh: 贼好 (tặc hảo). Ý nghĩa là: đặc biệt; vô cùng (相当于特别的意思). Ví dụ : - 他汉语说得贼好。 anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
贼好 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt; vô cùng (相当于特别的意思)
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼好
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
贼›