Đọc nhanh: 萝卜饼 (la bốc bính). Ý nghĩa là: Bánh củ cải.
萝卜饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh củ cải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萝卜饼
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 地里 种 着 萝卜
- Trong ruộng có trồng củ cải.
- 把 萝卜 酱 一酱
- Đem củ cải dầm nước tương.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 艮 萝卜 不 好吃
- Củ cải dai không ngon.
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 我 压根 就 不 喜欢 吃 胡萝卜
- Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
萝›
饼›