部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lang】
Đọc nhanh: 榔 (lang). Ý nghĩa là: cồng kềnh (vật dụng).
榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồng kềnh (vật dụng)
榔槺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榔
- 槟榔 bīngláng 的 de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng
- Lá cây cau rất dài.
- 他 tā 喜欢 xǐhuan 吃 chī 槟榔 bīngláng
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 bīngláng 的 de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ 吃 chī
- Quả của cây cau có thể ăn được.
榔›
Tập viết