Đọc nhanh: 榔榆 (lang du). Ý nghĩa là: Cây du Trung Quốc hay cây du (Ulmus parvifolia).
榔榆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây du Trung Quốc hay cây du (Ulmus parvifolia)
Chinese or lacebark elm (Ulmus parvifolia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榔榆
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 庭院 有 榆树
- Trong sân có cây du.
- 榆钱儿
- Quả (cây) du.
- 榆钱 很 特别
- Hạt cây du rất đặc biệt.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榆›
榔›