桄榔 guāng láng
volume volume

Từ hán việt: 【quang lang】

Đọc nhanh: 桄榔 (quang lang). Ý nghĩa là: cây báng; báng, cây đoác; cây guột.

Ý Nghĩa của "桄榔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桄榔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây báng; báng

植物名棕榈科山棕榈属,常绿灌木叶为羽状复叶,边缘呈不规则钜齿状,色深绿,花小,香气浓郁茎髓可制淀粉,叶柄纤维则可制绳产于热带地方

✪ 2. cây đoác; cây guột

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桄榔

  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • volume volume

    - 线 xiàn 桄儿 guāngér

    - cuộn sợi

  • volume volume

    - 线 xiàn guāng shàng

    - quấn sợi vào guồng

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng

    - Lá cây cau rất dài.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ chī

    - Quả của cây cau có thể ăn được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng , Guàng
    • Âm hán việt: Quang , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFMU (木火一山)
    • Bảng mã:U+6844
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình