Đọc nhanh: 桄榔 (quang lang). Ý nghĩa là: cây báng; báng, cây đoác; cây guột.
桄榔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây báng; báng
植物名棕榈科山棕榈属,常绿灌木叶为羽状复叶,边缘呈不规则钜齿状,色深绿,花小,香气浓郁茎髓可制淀粉,叶柄纤维则可制绳产于热带地方
✪ 2. cây đoác; cây guột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桄榔
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 线 桄儿
- cuộn sợi
- 把 线 桄 上
- quấn sợi vào guồng
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
桄›
榔›