榔槺 láng kāng
volume volume

Từ hán việt: 【lang khang】

Đọc nhanh: 榔槺 (lang khang). Ý nghĩa là: cồng kềnh (vật dụng).

Ý Nghĩa của "榔槺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榔槺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cồng kềnh (vật dụng)

器物长大,笨重,用起来不方便

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榔槺

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng

    - Lá cây cau rất dài.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • volume volume

    - 槟榔 bīngláng de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ chī

    - Quả của cây cau có thể ăn được.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DILE (木戈中水)
    • Bảng mã:U+69FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp