Đọc nhanh: 菲林片 (phỉ lâm phiến). Ý nghĩa là: Tấm đo.
菲林片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm đo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲林片
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 树林 中 一片 寂静
- Trong rừng cây một mảnh im phăng phắc.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 他们 走进 了 一片 丛林
- Họ đã bước vào một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
片›
菲›