Đọc nhanh: 瓜尔佳 (qua nhĩ giai). Ý nghĩa là: Phá đám; quấy nhiễu. Ví dụ : - 不怕那瓜尔佳氏不从,更何况从我这里出去的人肯定和我是一条心 Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
瓜尔佳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phá đám; quấy nhiễu
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜尔佳
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
尔›
瓜›