Đọc nhanh: 菲利普斯曲线 (phỉ lợi phổ tư khúc tuyến). Ý nghĩa là: Phillips curve Đường Phillips.
菲利普斯曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phillips curve Đường Phillips
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲利普斯曲线
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 菲利普 和 我 又 能 重新 开始 寻找 你
- Phillip và tôi đã có thể tiếp tục tìm kiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
斯›
普›
曲›
线›
菲›