Đọc nhanh: 海关BOM编号 (hải quan biên hiệu). Ý nghĩa là: Mã số định mức.
海关BOM编号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã số định mức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关BOM编号
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
号›
海›
编›