Đọc nhanh: 菜子油 (thái tử du). Ý nghĩa là: dầu hạt cải.
菜子油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hạt cải
用油菜子榨的油,有的地区叫清油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜子油
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
油›
菜›