cài
volume volume

Từ hán việt: 【sái】

Đọc nhanh: (sái). Ý nghĩa là: một loại tơ thời xưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại tơ thời xưa

古代的一种丝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFBOF (女火月人火)
    • Bảng mã:U+7E29
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp