菜场 càichǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thái trường】

Đọc nhanh: 菜场 (thái trường). Ý nghĩa là: chợ rau; chợ thức ăn.

Ý Nghĩa của "菜场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菜场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chợ rau; chợ thức ăn

菜市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜场

  • volume volume

    - 菜市场 càishìchǎng 今天 jīntiān 人不多 rénbùduō

    - Hôm nay ít người đi chợ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 市场 shìchǎng mǎi 菠菜 bōcài

    - Chúng tôi đi chợ mua rau chân vịt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 市场 shìchǎng 买菜 mǎicài le

    - Họ đã đi chợ mua rau rồi.

  • volume volume

    - 菜市场 càishìchǎng 早上 zǎoshàng hěn 热闹 rènao

    - Buổi sáng, chợ rau rất nhộn nhịp.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng shàng 吆喝 yāohē 卖菜 màicài

    - Anh ấy gào hét bán rau ở chợ.

  • volume volume

    - 菜市场 càishìchǎng de 猪肉 zhūròu hěn 新鲜 xīnxiān

    - Thịt lợn ở chợ rất tươi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 当地 dāngdì de 市场 shìchǎng 买菜 mǎicài

    - Chúng tôi sẽ đi chợ địa phương để mua rau.

  • - 蔬菜 shūcài 市场 shìchǎng de 菜品 càipǐn 种类 zhǒnglèi 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao