Đọc nhanh: 菊芳原始森林 (cúc phương nguyên thủy sâm lâm). Ý nghĩa là: Rừng Cúc Phương.
✪ 1. Rừng Cúc Phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊芳原始森林
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 走进 原始森林 , 好像 走进 了 童话 的 幻境
- đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
始›
林›
森›
芳›
菊›