Đọc nhanh: 原始群 (nguyên thủy quần). Ý nghĩa là: bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ.
原始群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ
原始社会初期,人类为了共同劳动和抵御敌人,由有血统关系的人自然形成的集体这时生产能力极低,以采取野生植物和狩猎为生,没有固定居住的地方后来原始 群发展成氏族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始群
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
- 我们 从 这里 的 群组 开始
- Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
始›
群›