Đọc nhanh: 菅直人 (gian trực nhân). Ý nghĩa là: KAN Naoto (1946-), chính trị gia Đảng Dân chủ Nhật Bản, thủ tướng từ năm 2010.
菅直人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. KAN Naoto (1946-), chính trị gia Đảng Dân chủ Nhật Bản, thủ tướng từ năm 2010
KAN Naoto (1946-), Japanese Democratic Party politician, prime minister from 2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菅直人
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 一直 赖以 别人
- Anh ấy luôn ỷ lại vào người khác.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 他 为 人 耿直 , 干 工作 又 肯 出力
- anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
- 他 为人正直 , 让 我 佩服 得 五体投地
- Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.
- 他 一直 是 一个 守信 的 人
- Anh ấy luôn là một người giữ lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
直›
菅›