Đọc nhanh: 菌陈蒿 (khuẩn trần hao). Ý nghĩa là: giống rau thơm.
菌陈蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống rau thơm
tarragon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌陈蒿
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 你 喜欢 吃菌 吗 ?
- Em có thích ăn nấm không?
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›
蒿›
陈›