Đọc nhanh: 莺歌镇 (oanh ca trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Yingge hoặc Yingko ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yingge hoặc Yingko ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Yingge or Yingko town in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莺歌镇
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
莺›
镇›