Đọc nhanh: 获释 (hoạch thích). Ý nghĩa là: được tha; được ra; được thả ra; được thả. Ví dụ : - 获释出狱 được ra tù
获释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được tha; được ra; được thả ra; được thả
得到释放,恢复自由
- 获释 出狱
- được ra tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获释
- 获释 出狱
- được ra tù
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 我 俘获 你 的 教皇 释放 了 蜂群
- Tôi bắt Giáo hoàng của bạn và giải phóng Bầy đàn.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
获›
释›