Đọc nhanh: 获嘉县 (hoạch gia huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huojia ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Huojia ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam
Huojia county in Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiāng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获嘉县
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今年 的 收获 一准 比 去年 强
- Thu hoạch năm nay chắc chắn tốt hơn năm ngoái.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 今年 的 收获 不错
- Thu hoạch năm nay không tệ.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 他 获得 了 公司 的 嘉奖
- Anh ấy đã nhận được khen thưởng của công ty.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
嘉›
获›