Đọc nhanh: 莱阳梨 (lai dương lê). Ý nghĩa là: Lê lai dương.
✪ 1. Lê lai dương
莱阳梨,山东省莱阳市特产,中国国家地理标志产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱阳梨
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 与 你 一个 梨
- Cho bạn một quả lê.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
莱›
阳›